Moreover là một liên từ Tiếng Anh có nghĩa là “hơn nữa” hay “ngoài ra”, được dùng để bổ sung thông tin giúp củng cố hoặc mở rộng ý kiến đã được nêu trong câu trước đó.
Vậy cách dùng và các cấu trúc thông dụng của Moreover là gì trong Tiếng Anh? Moreover khác gì với Furthermore, Besides hay In addition to? Tham khảo ngay bài viết sau đây của IELTS LangGo để tìm lời giải chi tiết.
Theo Oxford Dictionary, Moreover /mɔːrˈəʊvər/ là một trạng từ trong Tiếng Anh mang nghĩa là “thêm vào đó”, “ngoài ra” hoặc “hơn thế nữa”, được sử dụng để bổ sung thông tin vào một câu hoặc một đoạn văn, nhằm nhấn mạnh và mở rộng ý chính đã nêu trước đó.
Ví dụ:
Moreover có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.
Hãy cùng tìm hiểu sau đây nhé.
Khi Moreover đứng đầu câu, nó thường được theo sau bởi dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề đằng sau nó.
Cấu trúc: S1 + V1. Moreover, S2 + V2.
Ví dụ:
Khi Moreover đứng giữa câu, nó thường được đặt giữa hai dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề đứng trước và sau nó.
Cấu trúc:
Ví dụ:
Khi Moreover đứng cuối câu, nó thường được đặt trước bởi dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề đằng trước nó.
Cấu trúc: S1 + V1. S2 + V2, moreover.
Ví dụ:
Thay vì sử dụng Moreover lặp đi lặp lại, bạn hãy bỏ túi thêm một số từ đồng nghĩa với Moreover trong Tiếng Anh để đa dạng cách diễn đạt của mình:
Ví dụ: She completed her work ahead of schedule. Furthermore, she also volunteered to take on additional tasks for the team. (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước thời hạn. Hơn thế nữa, cô còn tình nguyện nhận thêm nhiệm vụ cho nhóm.)
Ví dụ: The new gym offers a variety of fitness classes. Additionally, they have personal trainers available for one-on-one sessions. (Phòng tập mới cung cấp nhiều lớp học thể dục khác nhau. Thêm vào đó, họ có các huấn luyện viên cá nhân sẵn sàng cho các buổi tập riêng.)
Ví dụ: The restaurant serves delicious food and has a great ambiance. Besides, the staff is very friendly and attentive. (Nhà hàng phục vụ món ăn ngon và có không gian tuyệt vời. Hơn nữa, nhân viên rất thân thiện và chu đáo.)
Ví dụ: The new smartphone has an excellent camera and a long battery life. What's more, it is available at a discounted price this week. (Chiếc điện thoại thông minh mới có camera xuất sắc và pin bền. Hơn thế nữa, nó đang được bán với mức giá giảm trong tuần này.)
Ví dụ: This hotel offers free Wi-Fi and a complimentary breakfast. In addition, they provide shuttle services to the airport. (Khách sạn này cung cấp Wi-Fi và bữa sáng miễn phí. Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ đưa đón ra sân bay.)
Ví dụ: Emma completed her project early and even helped others. Not to mention, she also baked cookies for the team. (Emma hoàn thành dự án sớm và còn giúp đỡ người khác. Chưa kể đến việc cô ấy còn nướng bánh quy cho đội.)
Ví dụ: Daniel finished his gardening work early. On top of that, he planted new flowers to brighten up the garden. (Daniel đã hoàn thành công việc làm vườn sớm. Thêm vào đó, anh còn trồng thêm hoa mới để làm sáng khu vườn.)
Tuy đều mang ý nghĩa là “thêm vào đó” hoặc “hơn nữa”, nhưng các từ nối Moreover, Besides, Furthermore và In addition to lại khác nhau ở mức độ lập luận trong câu. Cụ thể như sau:
| Trường hợp sử dụng | Ví dụ |
Moreover | Cũng bổ sung luận điểm như Furthermore, nhưng luận điểm của Moreover được đặt ở khía cạnh khác để thuyết phục người nghe hơn. | I’ve decided to cook dinner at home tonight. It’s healthier, moreover, it’s more budget-friendly. (Tôi đã quyết định nấu bữa tối tại nhà tối nay. Nó lành mạnh hơn, và hơn nữa, tiết kiệm hơn.) |
Besides | Thường được sử dụng để kết thúc một lập luận nào đó sau khi đã trình bày hết các luận cứ. Luận điểm đi với Besides thường mang tính trọng yếu và có sức thuyết phục nhất. | I don’t want to go to the movie tonight. I’m feeling tired, and the weather is bad. Besides, I’ve already seen that film. (Tôi không muốn đi xem phim tối nay. Tôi cảm thấy mệt mỏi, và thời tiết xấu. Dù sao thì tôi cũng đã xem bộ phim đó rồi.) |
Furthermore | Được sử dụng chủ yếu trong văn phong trang trọng để mở rộng luận điểm, củng cố lập luận của người nói | I finished my homework early today. Furthermore, I managed to get some house chores done. (Hôm nay tôi đã hoàn thành bài tập về nhà sớm. Hơn nữa, tôi còn kịp làm một số việc nhà.) |
In addition to | Có thể dùng trong giao tiếp hàng ngày nhằm bổ sung thông tin chung chung, không mang tính thuyết phục hay chủ quan của người nói | In addition to her skills as a designer, she also has experience in project management. (Ngoài kỹ năng thiết kế của cô ấy, cô ấy còn có kinh nghiệm trong việc quản trị dự án.) |
Điền một từ nối (Moreover / Besides / Furthermore / In addition to thích hợp vào chỗ trống và hoàn thành các câu sau:
I’m not interested in attending the conference. I’ve already made other plans, and the topic doesn’t appeal to me. __________, it’s too far away.
__________ organizing the event, my mom also handled the marketing and promotion tasks.
Rosie completed her assignment on time and did a great job. __________, she volunteered to help others with their projects.
The new park offers a playground for kids and several walking trails. __________, it includes a small lake for paddle boating.
This resort provides free airport transfers __________ the vacation package.
The new software update enhances performance and adds new features. __________, it addresses several security vulnerabilities from the previous version.
She has a great sense of style and always dresses well. __________, she has a keen eye for fashion trends.
I’m not going to the gym today because I have an appointment later, and I’m feeling tired. __________, I prefer to exercise at home.
Online education offers flexibility for students as it allows them to study at their own pace. __________, it can be more affordable than traditional schooling.
__________ the new workout equipment, Elite fitness center has added more fitness classes to its schedule.
Đáp án:
Besides
In addition to
Furthermore
Moreover
in addition to
Furthermore
Moreover
Besides
Furthermore
In addition to
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ Moreover là gì thông qua cách dùng, cấu trúc và các từ đồng nghĩa với trạng từ này. Bạn hãy ứng dụng các cấu trúc Moreover vào đời sống hàng ngày và tìm đọc thêm nhiều bài viết khác trên website IELTS LangGo để mở mang vốn ngữ pháp của mình nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ